1 | GK.00796 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Bản in thử/ Vữ Văn Hùng(Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên,Lê TRọng Huyền (đồng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00797 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00798 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Bản in thử/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00799 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9 (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00800 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00801 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ (phần Lịch Sử), Đào Ngọc Hùng (phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
7 | GK.00803 | Hoàng Long | Âm nhạc 9 (Bản in thử)/ Hoàng Long (Tổng Ch.b); Bùi Minh Hoa; Vũ Mai Lan,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00804 | Nguyễn Văn Hùng | Ngữ văn 9: Bản in thử/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng chủ biên), DƯơng Tuấn An. T.1 | Giáo dục | 2024 |
9 | GK.00805 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Bản in thử)/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
10 | GK.00806 | Hà Huy Khoái | Toán 9 (Bản in thử)/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),... T.1 | Giáo dục | 2024 |
11 | GK.00807 | Hà Huy Khoái | Toán 9 (Bản in thử)/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),... T.2 | Giáo dục | 2024 |
12 | GK.00808 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Bản in thử): Mô đun Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đồng Huy Giới (Ch.b); Bùi Thị Thu Hương,.. | Giáo dục | 2024 |
13 | GK.00809 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Bản mẫu): Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục | 2024 |
14 | GK.00811 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Bản in thử): Mô đun Chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Nguyễn Xuân Thành (Ch.b); Đặng Bảo Ngọc,.. | Giáo dục | 2024 |
15 | GK.00812 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm( đồng chủ biên), Trần Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng | Giáo dục | 2024 |
16 | GK.00815 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9 - Bản 1: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Ch.b); Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,... Bản 1 | Giáo dục | 2024 |
17 | GK.00816 | Nguyễn Thị Mai | Mĩ thuật 9 (Bản mẫu): Bản 2/ Nguyễn Thị May (Tổng Ch.b); Hoàng Minh Phúc (Ch.b); Nguyễn Văn Bình,.. | Giáo dục | 2024 |
18 | GK.00817 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 9/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng Ch.b); Bùi Hồng Quân (Ch.b); Đào Lê Hoà An,.. | Giáo dục | 2024 |
19 | GK.00818 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Bản in thử/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),.. | Giáo dục | 2024 |
20 | GK.00819 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Bản in thử/ Nguyễn Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,.. | Giáo dục | 2024 |
21 | GK.00820 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 9: Bản in thử/ Trịnh Hữu Lộc 9 (Tổng Ch.b); Lưu Trí Dũng (Ch.b); Lê Minh Chí,... | Giáo dục | 2024 |
22 | GK.00821 | Quách Tất Kiên | Tin học 9: Bản in thử/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,.. | Giáo dục | 2024 |
23 | GK.00822 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 Mô đun Cắt may: Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục | 2024 |
24 | GK.00823 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 - Mô đun: Nông nghiệp 4.0: Bản in thử/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.00824 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9 Lắp đặt mạng điện trong nhà: Mô đun: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục | 2024 |
26 | GK.00825 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục | 2024 |
27 | GK.00827 | Trần Nam Dũng | Toán 9: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.2 | Giáo dục | 2024 |
28 | GK.00828 | Nguyễn Thị Năm | Ngữ văn 9: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Tổng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.1 | Giáo dục | 2024 |
29 | GK.00829 | Nguyễn Thị Hồng Năm | Ngữ văn 9: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Tổng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.2 | Giáo dục | 2024 |